Có 2 kết quả:
承銷價差 chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ • 承销价差 chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ
chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting spread
chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
underwriting spread