Có 2 kết quả:

承銷價差 chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ承销价差 chéng xiāo jià chā ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

underwriting spread

Từ điển Trung-Anh

underwriting spread